ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT FORD TRANSIT LUXURY CAO CẤP 2018
FORD TRANSIT LUXURY (16 chỗ ngồi – Diezel MCA) |
||||||||
Model Code:84V05– M3 Chất lượng mới 100% Màu xe: Trắng (DW), Vàng(HM), Bạc (IG) |
||||||||
Kích thước |
¨ Chiều dài tổng thể: ¨ Chiều rộng tổng thể: ¨ Chiều cao tổng thể: ¨ Chiều dài cơ sở ¨ Khoảng sáng gầm xe |
5.780mm 2.000mm 2.360mm 3.750mm 165mm |
¨ Trọng lượng toàn tải: ¨ Trọng lượng không tải
|
3.730kg 2.455kg
|
||||
Động cơ |
¨ Động cơ Turbo Diezel 2.4L TDCi- trục cam ép có làm mát khí nạp
|
Dung tích xy lanh( D): 2.402 cc
|
||||||
Hộp số |
¨ 6 số sàn |
|||||||
Tỷ số truyền sau |
¨ 5.11 |
¨ Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
||||||
Công suất cực đại (Kw/ vòng/ phút) |
¨ Diezel: 138/3500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) |
¨ Diezel: 375/2000
|
|||||
Hệ thống phanh |
¨ Phanh đĩa trước và sau ¨ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
¨ Dung tích thùng nhiên liệu: 80l ¨ Cỡ lốp: 215/75R16 ¨ Trợ lực lái |
||||||
Hệ thống treo |
¨ Trước: Treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực ¨ Sau: Hệ thống treo độc lập dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
|
|||||||
Trang thiết bị tiêu chuẩn |
¨ Túi khí cho người lái ¨ Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện ¨ Gương chiếu hậu điều khiển điện ¨ Khoá cửa điện trung tâm ¨ Bậc lên xuống cửa trượt
|
¨ Dây đai an toàn cho tất cả các ghế ¨ Các ghế trước ngả được ¨ Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa ¨ Đèn sương mù
|