Các đánh giá nổi trội của xe Ford Ranger XL 2.2L 4x4 MT
Ford Ranger XL 4x4 MT là phiên bản nâng cấp từ xe Ford Ranger bản Base. Thừa hưởng nội ngoại thất khỏe khoắn và mạnh mẽ của xe Ford Ranger XLS MT. Ford Ranger XL 2.2L 4x4 MT Opiton tương đối đầy đủ như gương kính điện, túi khí, la răng đúc, đĩa CD nhưng giá chỉ nhỉnh hơn so với bản Base cũ 1 ít tiền. Một mức giá được đánh giá là rất cạnh tranh so với các xe cùng phân khúc nhưng kém xa Ford về thương hiệu và khả năng vận hành.
Xe được trang bị hộp số sàn 6 cấp, chiếc xe có khả năng vận hành tốt cả trên đường bằng lẫn đường địa hình sỏi đá hay ngập nước tới 800 mm. Cùng tải trọng định mức 916Kg giúp bạn có thể dễ dàng mọi đồ vật mang một cách dễ dàng với động cơ Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XL 2.2L 4x4 MT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XL 4x4 MT | |||||
Động cơ | ||||||
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | |||||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 123 / 3700 | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 320 / 1600-1700 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |||||
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 | |||||
Kích thước & Trọng lượng | ||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | |||||
Dài x rộng x cao (mm) | 5274 x 1850 x 1815 | |||||
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 | |||||
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||||
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 | |||||
Loại cabin | Cabin kép | |||||
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1884 | |||||
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | |||||
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 991 | |||||
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | |||||
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn | |||||
Hệ thống phanh | ||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||||
Phanh | Đĩa tản nhiệt | |||||
Cỡ lốp | 255/70R16 | |||||
Bánh xe | La răng đúc 16'' | |||||
Hộp số | ||||||
Gài cầu không dừng | Có | |||||
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 | |||||
Hộp số | 6 số tay | |||||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||||
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | |||||
Trang thiết bị bên trong xe | ||||||
Túi khí phía trước | Túi khí cho người lái | |||||
Túi khí bên cho hành khách | Không | |||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | |||||
Camare lùi và cảm biến lùi | Không | |||||
Ga tự động | Không | |||||
Cửa kính điện và khóa điện | Có | |||||
Trợ lực lái | Có | |||||
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có | |||||
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | |||||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | |||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||||
Ghế trước | Điều khiển được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | |||||
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | |||||
Vật liệu ghế | Nỉ | |||||
Tay lái | Không bọc da | |||||
Đèn pha và gạt mưa tự động | Không | |||||
Đèn sương mù | Có | |||||
Tay nắm cửa mạ Crome | Không | |||||
Gương chiếu hậu mạ Crome | Màu đen | |||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD1 đĩa | |||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Không | |||||
Hệ thống loa | 4 loa |