Thông số kỹ thuật Ford Everest Trend 2.2L 4×2 AT 2019 mới nhất
Tên xe: Ford New Everest Trend 2.0L AT 4x2 2019 |
|
Loại xe 07 chỗ ngồi |
|
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
1. Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
2. Động cơ & Tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 180(132,4KW)/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 420/1750 - 2500 |
Hệ thống truyền động | 1 cầu chủ động/4x2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
3. Hệ thống treo |
|
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Phanh trước và sau | Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp | 265/60R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18" |
4. Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
Hỗ trợ cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không |
Hệ thống chống trộm | Báo chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn Projector |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay |
Gạt mựa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa ngoài, gương chiếu hậu mạ crom | Sơn cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
Cửa hậu đóng mở bằng điện có chức năng chống kẹt | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Tay lái | Bọc da |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ ba gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 10 loa |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin |
Điều khiển âm thanh trên tai lái | Có |
ổ nguồn 230V | Không |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 3
Kết hợp màn hình TFT cảm ứng 8", SD port Bộ phát WiFi internet |
SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD EVEREST 2.2L TREND 4x2 AT VÀ FORD EVEREST TITANIUM
Model | Titanium 3.2L AT 4x4 | Titanium 2.2L AT 4x2 | Trend 2.2L AT 4x2 |
Động cơ & vận hành | |||
Động cơ | Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | |
Dung tích xi lanh | 3,198 | 2,198 | |
Đường kính x hành trình | 89,9 x 100,76 | 86 x 94,6 | |
Công suất cực đại | 200 (147kw) / 3000 | 160 (118kw) / 3200 | |
Momen (Nm/vòng/phút) | 470 / 1750 - 2500 | 385 / 1600 - 2500 | |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu chủ động | Dẫn động 1 cầu chủ động | |
Hệ thống kiểm soát địa hình | Có | Không | |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện / EPAS | ||
Khả năng lội nước | 800 | ||
Kích thước & trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao | 4892 x 1860 x 1837 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 210 | ||
Chiều dài cơ sở | 2850 | ||
Dung tích nhiên liệu | 80 Lít | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước và sau | Đĩa tản nhiệt | ||
Cỡ lốp | 265/ 50 R20 | 265 / 60 R18 | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20'' | Vành hợp kim nhôm đúc 18'' | |
Trang thiết bị an toàn | |||
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc 2 bên thân | Có | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối lái xe | Có | Không | |
Camera lùi | Có | Không | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | Cảm biến sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Không | |
Hệ thống ABS & EBD | Có | ||
Cân bằng điện tử ESP | Có | ||
Khởi hành ngang dốc | Có | ||
Kiểm soát đổ đèo | Có | Không | |
Kiểm soát tốc độ | Tự động | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | |
Cảnh báo chuyển làn | Có | Không | |
Cảnh báo va chạm | Có | Không | |
Kiểm soát áp suất lốp | Có | Không | |
Hệ thống chống trộm | Báo động bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
Đèn chiếu sáng trước | Đèn HID tự động với dải đèn LED tích hợp chức năng rửa đèn | Đèn Projector | |
Điều chỉnh đèn pha cốt | Tự động | Bằng tay | |
Gạt mưa tự động | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu | điều khiển điện, gập điện - có chức năng sấy điện | điều khiển điện, gập điện | |
Cửa sổ trời | Có | Không | |
Cửa hậu đóng/mở bằng điện | Có tích hợp với điều khiển từ xa | Không | |
Trang thiết bị trong xe | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Vật liệu ghế | Da cao cấp | ||
Tay lái | Bọc da | ||
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái & ghế khách điều chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có | Không | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm | Điều chỉnh tay | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, ipod, USB, AUX, Bluetooth, 10 loa | ||
Hệ thống giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 2, Màn hình cảm ứng 8'' tích hợp khe thẻ nhớ SD | ||
Hệ thống chống ồn | Có | ||
Màn hình hiển thị | Hai màn hình TFT 4.2'' hiển thị đa thông tin | ||
Ổ nguồn 230V | Có |
Mầu trắng
Mầu xám
Mầu đỏ
-
Giá bán: 1.132.000.000 vnđ
-
Giá bán: 1.193.000.000 vnđ
-
Giá bán: 1.412.000.000 vnđ